Từ điển Trần Văn Chánh
沏 - thế
Pha (bằng nước sôi): 沏 茶 Pha trà. Cg. 泡茶 [pàochá].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
沏 - thiết
Dáng nước chảy.